Page 248 - Nien giam 2019
P. 248

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019

                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                           15577   16456   16504   17492   13759
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage               323    386     244    325    299
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via
                        railways, via pipeline                   255    305     189    269    239
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport       -      -       -      -       -
                        Vận tải hàng không - Air transport         -      -       -      -       -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for
                        transportation                            68     81      55     56     60
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities              -      -       -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   8309   8564   9234   8726   11399
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation          140    132     181    175    232
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities    8169   8432    9053   8551   11167
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            157    141     146    141    190
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities   -     -       -      -       -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities    -      -       -      -       -
                        Viễn thông - Telecommunication           157    141     146    141    190
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -      -       -
                        Hoạt động dịch vụ thông tin
                        Information service activities             -      -       -      -       -


                                                           243
   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253