Page 249 - Nien giam 2019
P. 249

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   36   33    24     28     29
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                        và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                        (except insurance and pension funding)    34     31      24     28     29
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)        -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                 2      2       -      -       -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   625    679     835    977   1035
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   73   85   62   48   79
                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities            -      -       -      -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities          -      -       -      -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities; technical
                        testing and analysis                       -      -       -      -       -
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development        -      -       -      -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research           14     18      6       1      8
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        khác - Other professional, scientific and technical
                        activities                                59     67      56     47     71
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities    -      -       -      -       -



                                                           244
   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254