Page 247 - Nien giam 2019
P. 247
109 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 80 83 125 127 161
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
sewerage, waste management and remediation
activities - - - - 3
Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
Water collection, treatment and supply - - - - -
Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery - - - - 3
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Remediation activities and other waste
management services - - - - -
Xây dựng - Construction 309 539 364 835 419
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 293 506 338 811 387
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - - 1 - -
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities 16 33 25 24 32
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 17417 18095 18480 19314 16202
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Wholesale and retail trade
and repair of motor vehicles and motorcycles 212 194 166 218 210
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 1628 1445 1810 1604 2233
242