Page 183 - Nien giam 2019
P. 183

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của
                        78
                              các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                          2010     2015     2016       2017   2018


                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             0,6      4,8     11,3     13,4     12,5
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities          31,6     97,8    110,6    122,3    138,1
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                   -     36,8     32,6     35,9    34,10
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training             0,9     14,7     11,7     12,2    12,80

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                        22,9     21,8     11,0     13,5    13,30
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   8,4   40,3     18,0     18,9    20,20
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities           5,4      8,6      1,2      1,1     2,20
                        Hoạt động làm thuê công việc gia
                        đình trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                        dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for
                        own use                              -        -        -        -        -













                                                           178
   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188