Page 182 - Nien giam 2019
P. 182

78
                              Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                          2010     2015     2016     2017    2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                  4750,2   11496,7   15196,0   16405,1   17494,9

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   1211,0   1630,8   1670,5   1619,7   2330,0
                        Khai khoáng - Mining and quarrying   156,1   339,3   476,5   574,7   702,9
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                     678,0   2733,0   2923,7   3125,1   2903,0
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không
                        khí - Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply                   -   1130,4    781,4   950,8    618,4

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and
                        remediation activities            202,9    219,9    213,7   204,4    194,4
                        Xây dựng - Construction          1100,9   2897,5   4351,4   4771,3   5402,6
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of
                        motor vehicles and motorcycles    995,0   1555,9   2802,9   3223,5   3403,6

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage        170,2    441,2   1429,0   1384,2   1371,5
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service
                        activities                        158,9    310,0    341,2   326,4    329,7
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication       4,0      8,8     4,4      4,0      3,1
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
                        hiểm - Financial, banking and insurance
                        activities                          3,4      5,1     4,9      3,7      2,5




                                                           177
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187