Page 185 - Nien giam 2019
P. 185
80
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises
by types of enterprise
2010 2015 2016 2017 2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 15260,3 35025,3 35043,7 32838,9 35403,8
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 2463,6 3075,7 3439,5 4174,7 4107,1
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 2082,3 1550,8 1823,6 1973,2 1914,2
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 381,3 1524,9 1615,9 2201,5 2192,9
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 12567,7 31147,6 30925,0 27528,5 29543,1
Tƣ nhân - Private 2030,9 3641,8 2584,2 2009,8 1870,8
Công ty hợp danh - Collective name - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 7882,2 22183,8 22791,9 19468,0 21346,1
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 534,0 78,1 186,8 49,5 53,0
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 2120,6 5243,9 5362,1 6001,2 6273,2
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 229,0 802,0 679,2 1135,7 1753,6
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 229,0 802,0 679,2 961,6 1359,4
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture - - - 174,1 394,2
180