Page 181 - Nien giam 2019
P. 181

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                        77
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
                              enterprises as of annual 31 December by types of enterprise



                                                             2010    2015    2016    2017    2018


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               43,06   30,66   23,88   22,15   22,47

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State owned          34,77   14,84   11,33   10,61    9,84

                           DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State owned      8,29    15,82   12,55   11,54   12,63

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 55,48   67,66   73,25   74,46   73,94

                           Tƣ nhân - Private                 5,06     4,77    2,60    2,23    1,67
                           Công ty hợp danh - Collective name   -       -       -       -        -

                           Công ty TNHH - Limited Co.        26,31   20,76   22,44   23,39   24,54
                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   2,27   0,15   0,23   0,05   0,10
                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   21,84   41,98   47,98   48,79   47,63
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        1,46     1,68    2,87    3,39    3,59

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital              1,46     1,68    1,64    2,21    2,59

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                        -       -     1,23    1,18    1,00









                                                           176
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186