Page 178 - Nien giam 2019
P. 178
75 của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
2015 2016 2017 2018
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 412,6 419,4 477,4 554,6
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 76,2 102,4 187,0 141,7
Giáo dục và đào tạo - Education and training 15,9 17,2 42,7 17,5
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 42,0 31,6 34,5 36,4
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 59,9 45,5 46,2 51,7
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 25,2 5,0 7,8 10,0
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities
of households as employers; undifferentiated
goods and services-producing activities of
households for own use - - - -
173