Page 187 - Nien giam 2019
P. 187
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
81
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 15260,3 35025,3 35043,7 32838,9 35403,8
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 731,3 212,1 288,4 249,5 238,8
Khai khoáng - Mining and quarrying 192,0 405,8 454,7 792,2 785,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 1348,9 4392,4 5239,2 6249,7 7779,7
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không
khí - Electricity, gas, steam and air
conditioning supply - 129,2 121,1 130,7 249,5
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply;
sewerage, waste management and
remediation activities 63,2 146,2 145,5 163,0 178,0
Xây dựng - Construction 2114,8 3183,5 2898,3 2964,0 3520,9
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles 10215,1 25377,5 24828,3 21025,2 21173,1
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 257,6 487,9 396,5 538,2 677,1
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 96,8 171,9 151,0 156,9 129,0
Thông tin và truyền thông
Information and communication 5,4 6,3 12,4 7,7 4,7
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
hiểm - Financial, banking and insurance
activities 1,8 4,4 9,9 12,5 10,9
182