Page 188 - Nien giam 2019
P. 188

81
                              (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                              của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Net turnover from business of enterprises

                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                          2010      2015    2016     2017    2018



                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities              2,4     15,4     7,0      8,7     23,0

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và
                        công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities          152,1    239,8    290,5   313,0    313,3

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
                        trợ - Administrative and support
                        service activities                  7,7    111,9    51,5     67,5    135,7
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training              1,1      6,2     7,4     10,6     12,7
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                          6,8     14,1    17,4     25,2     23,7

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   59,5   116,2   116,5   111,0    128,4

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities            3,8      4,5     8,1     13,3     19,7

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình
                        trong các hộ gia đình; sản xuất sản
                        phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for
                        own use                              -        -        -        -        -












                                                           183
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193