Page 177 - Nien giam 2019
P. 177

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
                        75
                              của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              Annual average capital of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                                 2015      2016      2017    2018



                        TỔNG SỐ - TOTAL                        30143,4   31772,5   36765,1   41509,5
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing       1842,2    1903,4   1842,0   2891,2
                        Khai khoáng - Mining and quarrying       597,0     778,2   1066,0   1217,2

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   4393,9   5195,9   5906,4   6328,1

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
                        nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                  1297,5     976,7   1143,0   1923,6
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   303,6   313,2   323,6   324,0

                        Xây dựng - Construction                 8076,0    8646,8   10171,0   11593,7
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                        máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                        retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                             11766,2   11133,4   13248,1   14114,6
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   778,1   1646,9   1720,0   1777,7

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   414,0   484,0   451,3    434,1

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication             13,1      9,2      13,2     10,0

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   11,8   6,9     18,7      8,4

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    18,2     56,8      66,2     75,0





                                                           172
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182