Page 175 - Nien giam 2019
P. 175

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
                        74
                              của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Annual average capital of enterprises
                              by types of enterprise


                                                             2010    2015    2016    2017    2018


                                                                     Tỷ đồng - Bill. dongs


                        TỔNG SỐ - TOTAL                    11184,3   30143,4   31772,5   36765,1   41509,5
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise             2598,1   3836,8   4303,9   4471,7   4693,6
                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State owned        1968,8   1911,4   1944,1   1950,3   1667,9
                           DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State owned     629,3   1925,4   2359,8   2521,4   3025,7
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise               8405,4   25783,6   26734,2   31298,5   35623,2

                         Tƣ nhân - Private                  995,4   2667,9   1554,6   1453,1   1132,1

                         Công ty hợp danh - Collective name     -       -       -       -       -
                         Công ty TNHH - Limited Co.        4437,8   13487,7   12741,5   15403,9   17770,9
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                         Joint stock Co. having capital of State   307,6   116,2   137,8   73,6   60,3
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                         Joint stock Co. without capital of State   2664,6   9511,8   12300,3  14367,9   16659,9
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       180,8   523,0    734,4   994,9   1192,7
                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital             180,8    523,0   591,5   746,9   877,3

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                        -       -    142,9   248,0   315,4











                                                           170
   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180