Page 172 - Nien giam 2019
P. 172
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
72
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 8559 9362 9253 9461 9689
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 820 675 630 502 504
Khai khoáng - Mining and quarrying 188 134 214 223 242
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2545 3313 2568 3052 3435
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 7 10 17 23
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 287 286 278 275 272
Xây dựng - Construction 1126 1161 1242 1035 989
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 2572 2538 2861 2825 2696
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 165 220 273 256 264
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 427 478 435 396 362
Thông tin và truyền thông
Information and communication 30 34 78 88 88
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 11 18 37 49 42
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 14 6 8 14 9
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 226 281 351 386 394
167