Page 112 - Nien giam 2019
P. 112
46
(Tiếp theo) Chi ngân sách địa phương
(Cont.) Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities 217963 203456 225140 233685 260563
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 400995 392498 533251 617548 739559
Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
Spending on administrative management,
Party, unions 1040327 1031299 1138742 1142375 1201229
Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Subsidy for policy commodities 8034 9181 10203 12358 14032
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 127474 43152 37126 28126 35059
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1827 1000 1000 1000 1000
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 629057 857603 1648638 1547536 1391512
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the State budget 106777 131909 - - -
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 3155910 2993808 3353496 3815327 3752385
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 22427 5555 18497 42460 4053
109