Page 109 - Nien giam 2019
P. 109

45
                              Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
                              Structure of State budget revenue

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2019

                        TỔNG THU - TOTAL REVENUE              100,00  100,00  100,00  100,00  100,00

                        Thu cân đối ngân sách Nhà nước
                        Balance of State budget revenue        96,66   95,25  100,00  100,00  100,00
                        Thu nội địa - Domestic revenue         46,36   55,10   61,36   50,74   52,41
                         Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất
                         kinh doanh hàng hóa, dịch vụ - Revenue
                         from business enterprises and individuals   22,30   23,74   23,43   21,10   19,64

                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax              0,04    0,04   0,01      -       -
                         Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax   1,55   1,92   1,76   1,57   1,76
                         Lệ phí trƣớc bạ - Registration fee     2,94    3,31   2,87   2,92    3,14

                         Thu phí xăng dầu - Fuel charge            -      -       -      -       -
                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee          1,46    1,12   2,02   1,29    1,23
                         Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue   10,56   13,85   16,84   13,27   17,18
                         Thu khác - Other revenue               7,51   11,12   14,43   10,57   9,46
                        Thu về dầu thô - Revenue from crude oil    -      -       -      -       -
                         Trong đó - Of which:                      -      -       -      -       -

                          Thuế tài nguyên - Natural resource tax   -      -       -      -       -
                          Thuế thu nhập doanh nghiệp
                          Business income tax                      -      -       -      -       -
                        Thu hải quan - Customs revenue         23,06    8,74   7,45   6,36    8,95

                         Trong đó - Of which:                                     -
                          Thuế xuất khẩu - Export tax           0,03    0,24   1,27   1,70    1,67
                          Thuế nhập khẩu - Import tax           4,13    0,77   0,63   0,18    0,68
                          Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
                          Excise tax on imports                 0,91    0,46   0,44   0,03       -
                          Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
                          VAT on imports                       17,99    7,11   4,88   4,34    6,45




                                                           106
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114