Page 114 - Nien giam 2019
P. 114
47
(Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách địa phương
(Cont.) Structure of local budget expenditure
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities 2,23 2,04 1,86 1,81 1,94
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 4,10 3,94 4,40 4,77 5,50
Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
Spending on administrative management,
Party, unions 10,63 10,36 9,39 8,83 8,93
Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Subsidy for policy commodities 0,08 0,09 0,08 0,10 0,10
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 1,30 0,43 0,31 0,22 0,26
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 0,02 0,01 0,01 0,01 0,01
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 6,43 8,61 13,59 11,96 10,35
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through
the State budget 1,09 1,33 - - -
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 32,24 30,07 27,64 29,48 27,91
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 0,23 0,06 0,15 0,33 0,03
111