Page 116 - Nien giam 2019
P. 116
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
Biểu Trang
Table Page
49 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices 119
50 Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices 120
51 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices 121
52 Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trƣớc = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100) 122
53 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity 123
54 Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of Investment at current prices by kinds of economic activity 125
55 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity 127
56 Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trƣớc = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
(Previous year = 100) 129
57 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp phép từ 2005 đến 2019
Foreign direct investment projects licensed from 2005 to 2019 131
58 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép phân theo ngành
kinh tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2019)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2019) 132
113