Page 115 - Nien giam 2019
P. 115
48
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance
and unemployment insurance
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Số người tham gia bảo hiểm (Người)
Number of insured person (Person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 44574 47346 48218 52929 57925
Bảo hiểm y tế - Health insurance 485101 541443 579311 587407 592651
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 36142 37257 38176 41862 44190
Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary person
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số ngƣời hƣởng BHXH hàng tháng (Ngƣời)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Per.) 21667 22517 23182 23747 24231
Số lƣợt ngƣời hƣởng BHXH 1 lần (Lƣợt ngƣời)
Number of social insurance recipients (Person) 22577 20949 23268 22350 27000
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lƣợt ngƣời hƣởng BHYT (Nghìn lƣợt ngƣời)
Number of health insurance beneficiaries (Thous.Person) 1026,4 1151,7 1205,4 1201,5 1227,3
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số ngƣời hƣởng BHTN hàng tháng (Ngƣời)
Number of monthly unemployment insurance
beneficiaries (Person) 2080 2082 2144 9539 5556
Số lƣợt ngƣời hƣởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề,
tìm việc làm (Lƣợt ngƣời) - Number of unemployment
insurance recipients, vocational, job seeking (Person) 71 99 136 275 292
Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill. dongs) 903,5 1022,2 1158,9 1279,1 1401,2
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 516,9 575,1 639,8 685,0 770,3
Bảo hiểm y tế - Health insurance 355,1 411,8 479,0 550,2 581,9
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 31,5 35,3 40,1 43,9 49,0
Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs) 958,2 1193,2 1726,6 1878,5 1901,1
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 630,7 719,1 1091,7 1218,1 1355,0
Bảo hiểm y tế - Health insurance 311,3 455,7 613,8 631,0 513,8
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 16,2 18,4 21,1 29,4 32,3
Số dư cuối năm (Tỷ đồng)- End-year surplus (Bill. dongs) -54,7 -171,0 -567,7 -599,4 -499,9
Bảo hiểm xã hội - Social insurance -113,8 -144,0 -451,9 -533,1 -584,7
Bảo hiểm y tế - Health insurance 43,8 -43,9 -134,8 -80,8 68,1
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 15,3 16,9 19,0 14,5 16,7
112