Page 111 - Nien giam 2019
P. 111

46
                              Chi ngân sách địa phương
                              Local budget expenditure

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                              2015    2016   2017     2018   Sơ bộ

                                                                                          Prel. 2019
                        TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE        9788266  9955105 12131429  12942572  13445838

                        Chi cân đối ngân sách
                        Balance of budget expenditure       6503152  6823833  8759436  9084785  9689400
                         Chi đầu tư phát triển
                         Expenditure on development investment  1714264  1875214  2316734  2476916  2960574
                         Trong đó: Chi đầu tƣ XDCB
                         Of which: Capital expenditure      942701  1218766  1657905  2373304  2958646

                         Chi trả nợ gốc, lãi huy động đầu tư
                         khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Payment for
                         principal and interest of mobilized
                         investment in accordance with Clause 3,
                         Article 8 of the State Budget Law   29500   62000   86500   74500    56000

                         Chi thường xuyên - Frequent expenditure   4128504  4028016  4706564  4984833  5280314
                         Chi quốc phòng - Spending on defence   79769   85437   104820   126308   119623
                         Chi an ninh - Spending on securities   44796   39584   45604   54294   51951
                         Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
                         Spending on education, training and
                         vocational training                1620088  1613364  1911880  1998307  2140486
                         Chi sự nghiệp y tế, dân số và KHH gia đình
                         Spending on health, population and family
                         planning                           435751  451396   426854   493592   482901
                         Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
                         Spending on science and technology   16864   13859   17039   12944   15924
                         Chi sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng
                         Spending on environment protection   56328   72260   157174   140617   81911
                         Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
                         Spending on culture and information   46319   39015   50879   59579   68695
                         Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình,
                         thông tấn - Spending on broadcasting,
                         television and mass media           24020   25225   32808   53442    56548
                         Chi sự nghiệp thể dục, thể thao
                         Spending on physical training and sports   9776   8290   15044   11658   11833




                                                           108
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116