Page 499 - Nien giam 2018
P. 499
272
Chi tiêu bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
phân theo thành thị, nông thôn, khoản chi và phân theo
nhóm thu nhập
Monthly average expenditure per capita at current prices
by residence, by types of expenditure and by income quintile
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2010 2012 2014 2016 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 831,9 1457,7 1563,9 1841,9 2280,0
Phân theo thành thị, nông thôn - By residence
Thành thị - Urban 1151,6 1895,1 2097,0 2198,9 2550,0
Nông thôn - Rural 714,6 1315,4 1360,1 1705,5 1920,0
Phân theo khoản chi - By type of expenditure
Chi cho đời sống - Living expenditure 774,0 1348,6 1437,3 1683,6 2085,0
Chi cho ăn, uống, hút
Eating, drinking and smoking expenditure 459,7 631,7 756,7 835,0 980,0
Trong đó - Of which:
Lương thực - Food 98,5 115,1 122,6 124,6 128,0
Thực phẩm - Foodstuff 180,6 306,1 328,1 434,9 530,0
Chi không phải ăn, uống, hút
Non eating, drinking and smoking expenditure 314,3 716,9 680,6 848,7 1105,0
Trong đó - Of which:
May mặc, giày dép - Garment, sandals 27,6 48,0 56,0 60,6 68,0
Nhà ở, điện, nước, vệ sinh
Housing, electricity, water, sanitation 33,7 41,8 81,0 169,3 173,0
Y tế - Health care 41,5 68,5 130,4 157,9 172,0
Đi lại và bưu điện
Travel and communication 84,4 359,6 172,4 168,9 210,0
Giáo dục - Education 48,9 79,8 88,6 93,3 98,0
Chi tiêu khác - Others 57,9 109,1 126,6 158,3 195,0
486