Page 496 - Nien giam 2018
P. 496

270
                                 Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
                                 Some indicators on living standards


                                                            2010    2015     2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                        Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
                        Multi-dimensional poverty rate (%)     -    15,43   13,49   11,52     9,77

                        Thu nhập bình quân đầu người một tháng
                        theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
                        Monthly average income per capita at
                        current prices (Thous. dongs)      950,7      …    2098,7      …    2550,0
                        Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước
                        sạch qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
                        Percentage of urban population provided
                        with clean water by centralized water
                        supply system (%)                   80,0     86,0    88,0    90,0     91,5

                        Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước hợp
                        vệ sinh (%) - Percentage of households
                        using hygienic water (%)           90,17      …     96,26      …     98,18

                        Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh (%)
                        Percentage of households using hygienic
                        toilet (%)                         67,67      …     89,81      …     93,80























                                                           483
   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500   501