Page 504 - Nien giam 2018
P. 504
276
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
2014 2015 2016 2017 2018
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person) 5 3 16 25 8
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing 2 2 3 4 5
Số người bị thương
Number of injured 3 1 13 21 3
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses - 1 26 20 1
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged 443 263 5020 5275 759
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 3,7 8136,6 1789,1 4135,2 54
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 48 299,7 3875 5127,2 477
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng) - Total disaster damage in money
(Bill. dongs) 7,0 110,2 227,2 1486,0 122,1
491