Page 494 - Nien giam 2018
P. 494

268
                                 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Rate of communes/wards meeting national health standard
                                 by district
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                            2010    2015     2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018


                            TỔNG SỐ - TOTAL                75,89    78,72   92,20   95,70    97,87

                         Đông Hà - Dong Ha city            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                         Quảng Trị - Quang Tri town        80,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district    95,45    90,91   100,00   100,00   100,00

                         Hướng Hóa - Huong Hoa district    45,45    68,18   81,82   95,45   100,00

                         Gio Linh - Gio Linh district      85,71    66,67   85,72   95,24   100,00


                         Đakrông - Dakrong district        50,00    78,57   92,86   92,86   100,00

                         Cam Lộ - Cam Lo district          100,00   77,78   100,00   100,00   100,00

                         Triệu Phong - Trieu Phong district   89,47   94,74   100,00   100,00   100,00

                         Hải Lăng - Hai Lang district      60,00    60,00   85,00   85,00    85,00

                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -        -       -       -




















                                                           481
   489   490   491   492   493   494   495   496   497   498   499