Page 501 - Nien giam 2018
P. 501

273
                                 Cơ cấu chi tiêu bình quân đầu người một tháng
                                 theo giá hiện hành phân theo khoản chi
                                 Structure of monthly average expenditure per capita
                                 at current prices by types of expenditure
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                                  2010   2012   2014   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                                   TỔNG SỐ - TOTAL             100,00  100,00  100,00  100,00  100,00

                        Chi cho đời sống - Living expenditure   93,04   92,52   91,90   91,41   91,40

                         Chi cho ăn, uống, hút
                         Eating, drinking and smoking expenditure   55,26   43,34   48,39   45,33   43,00
                             Trong đó - Of which:


                               Lương thực - Food                11,84   7,90   7,84    6,76   5,60
                               Thực phẩm - Foodstuff            21,71   21,00   20,98   23,61   23,20


                         Chi không phải ăn, uống, hút
                         Non eating, drinking and smoking expenditure   37,78   49,18   43,52   46,08   48,50

                             Trong đó - Of which:

                               May mặc, giày dép - Garment, sandals   3,32   3,29   3,58   3,29   3,00

                               Nhà ở, điện, nước, vệ sinh
                               Housing, electricity, water, sanitation   4,05   2,87   5,18   9,20   7,60

                               Y tế - Health care                4,99   4,70   8,34    8,57   7,50

                               Đi lại và bưu điện
                               Travel and communication         10,15   24,67   11,02   9,17   9,20

                               Giáo dục - Education              5,88   5,47   5,67    5,07   4,30

                        Chi tiêu khác - Others                   6,96   7,48   8,10    8,59   8,60










                                                           488
   496   497   498   499   500   501   502   503   504   505   506