Page 498 - Nien giam 2018
P. 498

271
                                 (Tiếp theo) Thu nhập bình quân đầu người một tháng
                                 theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn,
                                 nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
                                 (Cont.) Monthly average income per capita at current prices
                                 by residence, income source and by income quintiles

                                                                  2010   2012   2014   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                                                                       Cơ cấu - Structure (%)

                                    TỔNG SỐ - TOTAL             100,00  100,00  100,00  100,00  100,00

                            Tiền lương, tiền công - Salary & wage   38,51   40,02   43,64   44,68   45,49

                            Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                            Agriculture, forestry & fishing      22,17   29,99   21,09   21,88   19,49

                            Phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                            Non-agriculture, forestry & fishing   30,22   17,68   23,70   23,73   24,04
                            Thu từ nguồn khác - Others            9,10   12,31   11,57   9,71   10,98


























                                                           485
   493   494   495   496   497   498   499   500   501   502   503