Page 492 - Nien giam 2018
P. 492

266
                                 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Rate of communes/wards having doctor by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                           2010    2015      2016    2017   Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2018


                         TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE       56,03    75,18   85,10    87,94    90,78

                         Đông Hà - Dong Ha city           77,78    77,78   100,00   100,00   100,00

                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -       -

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   86,36    95,45   95,45   100,00   100,00

                         Hướng Hóa - Huong Hoa district   45,45    95,45   85,71   100,00   100,00


                         Gio Linh - Gio Linh district     47,62    76,19   100,00   100,00   100,00

                         Đakrông - Dakrong district        7,14   100,00   88,89   100,00   100,00

                         Cam Lộ - Cam Lo district         66,67    77,78   88,89    88,89    88,89

                         Triệu Phong - Trieu Phong district   89,47   52,63   57,89   57,89   73,68


                         Hải Lăng - Hai Lang district     45,00    50,00   40,00    60,00    70,00

                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -       -






















                                                           479
   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496   497