Page 461 - Nien giam 2018
P. 461
254
Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
Tổ chức - Organization
TỔNG SỐ - TOTAL 69 70 70 63 60
Phân theo loại hình tổ chức
By types of organizations
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and Technology
Development organizations 4 4 4 4 -
Cơ sở giáo dục và đào tạo
Education and training establishments 3 3 3 3 2
Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Scientific and technology service organizations 62 63 63 56 58
Phân theo lĩnh vực khoa học
By kinds of scientific sectors
Khoa học tự nhiên - Natural science 5 5 5 5 -
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and Technological science 9 9 9 10 18
Khoa học nông nghiệp - Agricultural science 8 8 8 8 4
Khoa học y dược
Medical and Pharmacological sciences 31 31 31 23 22
Khoa học xã hội - Social Sciences 13 14 14 14 15
Khoa học nhân văn - Humanism sciences 3 3 3 3 1
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 65 66 66 57 58
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 4 4 4 6 2
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector - - - - -
449