Page 456 - Nien giam 2018
P. 456
249
Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of students of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
2010- 2015- 2016- 2017- Sơ bộ
2011 2016 2017 2018 Prel.
2018-
2019
SỐ HỌC SINH - NUMBER OF STUDENTS 2070 1146 756 539 502
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 582 319 252 285 230
Nữ - Female 1488 827 504 254 272
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1328 899 559 390 335
Ngoài công lập - Non-public 742 247 197 149 167
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 2070 1146 756 539 502
SỐ HỌC SINH TUYỂN MỚI
NUMBER OF NEW ENROLMENTS 1086 551 418 234 228
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 733 423 276 170 139
Ngoài công lập - Non-public 353 128 142 64 89
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 1086 551 418 234 228
SỐ HỌC SINH TỐT NGHIỆP
NUMBER OF GRADUATES 799 565 612 383 336
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 597 472 490 252 197
Ngoài công lập - Non-public 202 93 122 131 139
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 799 565 612 383 336
444