Page 465 - Nien giam 2018
P. 465

Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ,  TRẬT TỰ
                          AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP  VÀ MÔI TRƯỜNG
                           HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL

                           ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT



                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         256  Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                              Some indicators on health care                                 469

                         257  Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
                              Number of health establishments and patient beds under direct management
                              of local authority                                             470

                         258  Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2018 phân theo thành phần kinh tế
                              Number of health establishments and patient beds in 2018
                              by types of ownership                                          471
                         259  Số cơ sở y tế năm 2018 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of health establishments in 2018 by district            472
                         260  Số giường bệnh năm 2018 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of hospital beds in 2018 by district                    473

                         261  Số nhân lực  y tế
                              Number of health staffs                                        474
                         262  Số nhân lực y tế năm 2018 phân theo thành phần kinh tế
                              Number of health staffs in 2018 by types of ownership          475
                         263  Số nhân lực ngành y năm 2018
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of medical staffs  in 2018 by district                  476
                         264  Số nhân lực ngành dược năm 2018
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of pharmaceutical staff  in 2018 by district            477

                         265  Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2018
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of new cases infected with HIV/AIDS and  deaths in 2018  by districts  478
                         266  Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Rate of communes having doctor by district                     479


                                                           453
   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470