Page 457 - Nien giam 2018
P. 457
250
Số trường, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges, number of teachers in colleges
2010- 2015- 2016- 2017- Sơ bộ
2011 2016 2017 2018 Prel.
2018-
2019
SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL) 1 2 2 2 2
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1 2 2 2 2
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 1 2 2 2 2
SỐ GIÁO VIÊN (NGƯỜI)
NUMBER OF TEACHERS (PERS.) 113 134 128 123 119
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 39 56 57 53 61
Nữ - Female 74 78 71 70 58
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 113 134 128 123 119
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central - - - - -
Địa phương - Local 113 134 128 123 119
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 60 111 110 105 104
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 53 23 18 18 15
Trình độ khác - Other degree - - - - -
445