Page 466 - Nien giam 2018
P. 466
Biểu Trang
Table Page
267 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes having midwife by district 480
268 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district 481
269 Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions 482
270 Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
Some indicators on living standards 483
271 Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
Monthly average income per capita at current prices by residence, income
source and by income quintiles 484
272 Chi tiêu bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
phân theo thành thị, nông thôn, khoản chi và phân theo nhóm thu nhập
Monthly average expenditure per capita at current prices by residence,
by types of expenditure and by income quintile 486
273 Cơ cấu chi tiêu bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
phân theo khoản chi
Structure of monthly average expenditure per capita at current prices
by types of expenditure 488
274 Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety 489
275 Hoạt động tư pháp
Justice 490
276 Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage 491
454