Page 462 - Nien giam 2018
P. 462

254
                                 (Tiếp theo) Số tổ chức khoa học và công nghệ
                                 (Cont.) Number of scientific and technological organizations


                                                                    2015    2016     2017   Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2018

                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                                     TỔNG SỐ - TOTAL              101,45   100,00   90,00    95,24
                        Phân theo loại hình tổ chức
                        By type of organizations
                         Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
                         công nghệ - Scientific research and Technology
                         Development organizations                100,00   100,00   100,00      -

                         Cơ sở giáo dục và đào tạo
                         Education and training establishments    100,00   100,00   100,00   66,67
                         Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
                         Scientific and technology service organizations   101,61   100,00   88,89   103,57
                        Phân theo lĩnh vực  khoa học
                        By kind of scientific sectors
                         Khoa học tự nhiên - Natural science      100,00   100,00   100,00      -
                         Khoa học kỹ thuật và công nghệ
                         Engineering and Technological science    100,00   100,00   111,11   180,00
                         Khoa học nông nghiệp - Agricultural science   100,00   100,00   100,00   50,00
                         Khoa học y dược
                         Medical and Pharmacological sciences     100,00   100,00   74,19    95,65

                         Khoa học xã hội - Social Sciences        107,69   100,00   100,00   107,14
                         Khoa học nhân văn - Humanism sciences    100,00   100,00   100,00   33,33
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Kinh tế Nhà nước - State                 101,54   100,00   86,36   101,75
                         Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State       100,00   100,00   150,00   33,33
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign investment sector                     -       -        -       -







                                                           450
   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467