Page 459 - Nien giam 2018
P. 459
252
Số trường, số giảng viên đại học
Number of universities, teachers in universities
2010- 2015- 2016- 2017- Sơ bộ
2011 2016 2017 2018 Prel.
2018-
2019
SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL) 1 1 1 1 1
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1 1 1 1 1
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1 1 1 1 1
Địa phương - Local - - - - -
SỐ GIẢNG VIÊN (NGƯỜI)
NUMBER OF TEACHERS (PERS.) 23 41 42 45 44
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 10 19 20 14 14
Nữ - Female 13 22 22 31 30
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 23 41 42 45 44
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 23 41 42 45 44
Địa phương - Local - - - - -
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 15 32 39 42 44
Đại học, cao đẳng - University and College graduate 8 9 3 3 -
Trình độ khác - Other degree - - - - -
447