Page 463 - Nien giam 2018
P. 463

255
                                 Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
                                 Expenditure on science research and technology
                                 development

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                Sơ bộ  Prel. 2018



                                         TỔNG SỐ - TOTAL                               21052,3
                       Phân theo nguồn cấp kinh phí - By funding sources

                          Ngân sách Nhà nước - State budget                            17293,8
                             Trung ương - Central                                        972,0

                             Địa phương - Local                                        16321,8
                          Ngoài Nhà nước - Non-State budget                             3395,0

                          Nguồn khác - Others                                            363,5
                       Phân theo loại hình nghiên cứu - By types of reseach
                          Nghiên cứu cơ bản - Basic research                             585,0


                          Nghiên cứu ứng dụng - Application research                    3476,8
                          Triển khai thực nghiệm - Experimental implementation         12963,0


                          Sản xuất thực nghiệm - Experimental production                4027,5
                       Phân theo khu vực hoạt động - By sphere of activities

                          Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
                          Scientific research and Technology Development organizations       -

                          Cơ sở giáo dục và đào tạo
                          Education and training establishments                           90,0

                          Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
                          Administrative bodies and public service units               17517,3

                          Tổ chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp
                          Non-government organizations and enterprises                  3445,0








                                                           451
   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468