Page 455 - Nien giam 2018
P. 455

248
                                 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                                 và trung cấp nghề
                                 Number of schools and teachers of professional secondary
                                 education

                                                                  2010-  2015-  2016-  2017-  Sơ bộ
                                                                  2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019

                        SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
                        NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                   3      3      3     3      3
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                        2      1      1     1      1
                            Ngoài công lập - Non-public              1      2      2     2      2
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ương - Central                      -     -      -      -      -
                            Địa phương - Local                       3      3      3     3      3
                        SỐ GIÁO VIÊN (NGƯỜI)
                        NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                 191     67     73    81     60
                         Phân theo giới tính - By sex

                            Nam - Male                             114     23     26    33     27
                            Nữ - Female                             77     44     47    48     33
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                      139     23     29    29     29
                            Ngoài công lập - Non-public             52     44     44    52     31
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ương - Central                      -     -      -      -      -
                            Địa phương - Local                     191     67     73    81     60
                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification
                            Trên đại học - Postgraduate             72     26     37    38     26
                            Đại học, cao đẳng
                            University and college graduate        117     41     36    43     34
                            Trình độ khác - Other degree             2      -      -      -      -






                                                           443
   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459   460