Page 454 - Nien giam 2018
P. 454

247
                                 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
                                 Number of people getting eradication of illiteracy
                                 and continuation schools

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                   2010   2015    2016    2017  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2018

                        Số học viên theo học lớp xóa mù chữ
                        Number of people getting eradication of illiteracy   -   -   -    -      -
                          Trong đó: Nữ - Of which: Female            -      -      -      -      -

                        Số học viên theo học bổ túc văn hoá
                        Number of pupils in continuation schools   2670   944    708    538    525

                        Phân theo cấp học - By grade
                          Tiểu học - Primary school                  -      -      -      -      -

                             Trong đó: Nữ - Of which: Female         -      -      -      -      -
                          Trung học cơ sở - Lower secondary school   -      -      -      -      -
                             Trong đó: Nữ - Of which: Female         -      -      -      -      -

                          Trung học phổ thông - Upper secondary school   2670   944   708   538   525
                             Trong đó: Nữ - Of which: Female      1039    283    241    183    176

                        Phân theo đơn vị cấp huyện - By district
                         Đông Hà - Dong Ha city                    468     85     72    60     62
                         Quảng Trị - Quang Tri town                234     71     48    32     38

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district            604    320    280    262    215
                         Hướng Hóa - Huong Hoa district            524    226    182    97     104

                         Gio Linh - Gio Linh district              331     79     35      -      -
                         Đakrông - Dakrong district                141    115     74    49     68

                         Cam Lộ - Cam Lo district                   89     31     17      -      -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district        192     12      -      -      -

                         Hải Lăng - Hai Lang district               87     5       -    38     38
                         Cồn Cỏ - Con Co district                    -      -      -      -      -




                                                           442
   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459