Page 328 - Nien giam 2018
P. 328
201
Sản lượng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district
2010 2015 2016 2017 2018
Tấn - Ton
TỔNG SỐ - TOTAL 24668,2 33896,2 23794,9 30780,0 32216,0
Đông Hà - Dong Ha city 502,0 523,5 449,0 555,0 493,0
Quảng Trị - Quang Tri town 284,5 308,5 301,0 306,0 284,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3532,0 4948,1 3369,0 4448,0 5030,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 139,9 126,3 73,3 73,0 70,5
Gio Linh - Gio Linh district 10020,5 16299,4 11025,8 13151,9 13562,0
Đakrông - Dakrong district 39,3 46 45,7 45,0 53,5
Cam Lộ - Cam Lo district 203,7 287,2 329,8 329,0 262,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 5485,0 5486,5 4195,2 5759,1 5621,0
Hải Lăng - Hai Lang district 4461,3 5870,7 4006,1 6113,0 6840,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 103,91 106,06 70,2 129,36 104,67
Đông Hà - Dong Ha city 92,28 98,11 85,77 123,61 88,83
Quảng Trị - Quang Tri town 100,89 101,15 97,57 101,66 92,81
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 100,74 113,07 68,09 132,03 113,08
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 108,87 88,51 58,04 99,59 96,58
Gio Linh - Gio Linh district 111,73 110,39 67,65 119,28 103,12
Đakrông - Dakrong district 100,77 95,04 99,35 98,47 118,89
Cam Lộ - Cam Lo district 104,19 91,52 114,83 99,76 79,64
Triệu Phong - Trieu Phong district 93,08 103,40 76,46 137,28 97,60
Hải Lăng - Hai Lang district 106,63 95,16 68,24 152,59 111,89
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
321