Page 326 - Nien giam 2018
P. 326

199
                                 Diện tích nuôi trồng thủy sản
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area of aquaculture by district


                                                           2010    2015     2016     2017    2018


                                                                           Ha
                            TỔNG SỐ - TOTAL              3062,9   3364,4   3262,9   3317,5   3412,4
                         Đông Hà - Dong Ha city            86,7    127,0    129,3   130,2    128,6

                         Quảng Trị - Quang Tri town        68,0     74,9     69,5    65,1     69,6
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   760,1    829,7    812,9   805,9    830,1
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    83,0     73,2     73,5    76,3     76,2
                         Gio Linh - Gio Linh district     556,4    722,8    715,9   727,8    711,2
                         Đakrông - Dakrong district        22,5     13,4     13,5    13,5     13,7

                         Cam Lộ - Cam Lo district         128,3    132,6    135,8   150,9    160,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   832,0   813,5   766,0   770     860
                         Hải Lăng - Hai Lang district     525,9    577,3    546,5   577,8    562,1
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -

                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                               Index (Previous year = 100) - %
                            TỔNG SỐ - TOTAL              106,47    99,05    96,98   101,67   102,86
                         Đông Hà - Dong Ha city           88,47    98,91   101,81   100,70   98,77
                         Quảng Trị - Quang Tri town      112,21   101,90    92,79   93,67   106,91

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   99,87    99,31    97,98   99,14   103,00
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   108,21   96,19   100,41   103,81   99,87
                         Gio Linh - Gio Linh district     94,72   102,89    99,05   101,66   97,72
                         Đakrông - Dakrong district      102,55   100,00   100,75   100,00   101,48

                         Cam Lộ - Cam Lo district        103,05   101,69   102,41   111,12   106,63
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   112,65   102,97   94,16   100,52   111,69
                         Hải Lăng - Hai Lang district    128,94    89,23    94,66   105,73   97,28
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -




                                                           319
   321   322   323   324   325   326   327   328   329   330   331