Page 329 - Nien giam 2018
P. 329

202
                                 Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác
                                 thủy sản biển phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
                                 The number of boats, motor boats for exploitation of marine
                                 resources by capacity group, by industry of catching

                                                                    2014   2015   2016   2017   2018


                        I. SỐ LƯỢNG (Chiếc) - NUMBER OF BOATS (Piece)   1857   1775   1869   2113   2269
                        1. Phân theo nhóm công suất - By capacity group
                          Dƣới 20CV - Under 20CV                   1423   1390   1379   1582   1733
                          Từ 20CV đến dƣới 50CV
                          From 20CV to under 50CV                    …     210   285    329   331
                          Từ 50CV đến dƣới 90CV
                          From 50CV to under 90CV                    …      10    20     17    13
                          Từ 90CV đến dƣới 250CV
                          From  90CV to under 250CV                  …      80    69     38    36
                          Từ 250CV đến dƣới 400CV
                          From 250CV to under 400CV                  …      45    28     20    20
                          Từ 400CV trở lên - From 400 and Over       …      40    88    127   136
                        2. Phân theo nhóm nghề đánh bắt
                            By industry group of catching
                          Nghề lƣới kéo - Drift-net                  63     15    33     46    40
                          Nghề lƣới vây - Tunny-net                 153     85   122    124   123
                          Nghề lƣới rê - Drag-net                   970   1163   1307   1510   1529
                          Nghề cá ngừ đại dƣơng - Ocean tuna fishing   -     -      -     -
                          Nghề câu - Hook                           131     27    27     25     7
                          Nghề khác - Others                        540    485   380    408   570

                        II. CÔNG SUẤT TÀU, THUYỀN                 64087  70028  89001  105100 112760
                            MOTOR BOATS (CV)
                        Phân theo nhóm công suất - By capacity group
                          Dƣới 20CV - Under 20CV                  14248  14604  14047  16064  17518
                          Từ  20CV đến dƣới 50CV
                          From 20CV to under 50CV                    …    6477   8152   9075   9034
                          Từ 50CV đến dƣới 90CV
                          From 50CV to under 90CV                    …     646   1195   1058   782
                          Từ  90CV đến dƣới 250CV
                          From 90 CV to under 250CV                  …  13913  11266   5968   5686
                          Từ  250CV đến dƣới 400CV
                          From  250CV to under 400CV                 …  14798   9227   6636   6506
                          Từ  400CV trở lên - From 400 and Over      …  19590  45114  66299  73234




                                                           322
   324   325   326   327   328   329   330   331   332   333   334