Page 218 - Nien giam 2018
P. 218

101
                                 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của
                                 doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp và phân
                                 theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                                 by types of enterprise and by kinds of economic activity


                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                     2014    2015    2016    2017

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   278,1   324,1   416,9   711,4

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   266,6   271,8   327,3    403,4
                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication              105,1   119,0    53,8     33,1
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   44,8   59,7    50,8     47,5
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                      86,2    223,7   251,9    176,6
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   50,8   95,7   53,3   61,0
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   97,5   98,0   101,1   96,9
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   79,5   294,7   126,1   107,6
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities     152,7   154,1    82,8     68,0
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation          494,0   528,5   300,8    241,8
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1,4   226,9   22,9   38,2
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                        tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -      -       -       -










                                                           212
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223