Page 217 - Nien giam 2018
P. 217
101
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh
nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp và phân theo
ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 204,6 296,1 302,4 362,3
Phân theo loại hình doanh nghiệp
By types of enterprise
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 367,0 389,8 716,9 893,7
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 168,0 277,6 242,3 291,9
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 362,2 241,0 300,6 279,9
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 533,0 580,7 647,7 733,2
Khai khoáng - Mining and quarrying 248,2 346,5 311,0 322,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 146,1 228,7 324,0 394,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 4328,0 12714,1 8286,0 7685,0
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 316,3 358,5 356,9 355,2
Xây dựng - Construction 167,8 251,5 269,2 357,9
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 155,3 230,1 183,8 203,1
211