Page 213 - Nien giam 2018
P. 213

98
                              Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Profit rate per net return of enterprises by types of enterprise

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                               2010   2014    2015    2016    2017


                             TỔNG SỐ - TOTAL                   1,77    1,02    0,32   0,36    0,76
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 5,84    1,23    2,20   2,56    2,57

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State  owned            5,46    0,26    1,46   2,36    2,23
                          DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State  owned        7,94    3,05    2,95   2,78    2,88

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                   0,99    0,98    0,05   0,02    0,30
                          Tƣ nhân - Private                    0,78    2,48   -1,87   -0,54   -0,31

                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -
                          Công ty TNHH - Limited Co.           0,56    0,45      -    -0,09   -0,29

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   3,22   2,45   1,73   2,57   2,43
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   2,23   1,61   1,57   0,65   2,41

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          0,80    1,62    3,76   5,09    5,21

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 0,80    1,62    3,76   5,49    3,71
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                          -        -      -       -   13,53







                                                           207
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218