Page 199 - Nien giam 2018
P. 199

89
                              Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Total compensation of employees in enterprises
                              by types of enterprise


                                                              2010    2014    2015    2016    2017


                                                                     Tỷ đồng - Bill. dongs


                             TỔNG SỐ - TOTAL                 981,2   1617,0   1633,8   1713,4   1922,2

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               274,7   326,1   361,3   255,3   331,4

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State  owned          235,5   184,9   141,9   112,5   144,8
                          DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State  owned       39,2   141,2   219,4   142,8   186,6

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 692,7   1244,3   1232,5   1391,4   1509,9

                          Tƣ nhân - Private                   65,8   118,3   118,5    79,9    79,2
                          Công ty hợp danh - Collective name     -       -       -       -       -

                          Công ty TNHH - Limited Co.         311,4   568,7   611,9   602,0   739,8
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   57,1   35,2   14,3   13,6   10,2
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   258,4   522,1   487,8   695,9   680,7

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         13,8    46,6    40,0    66,7    80,9
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                13,8    46,6    40,0    63,6    75,9
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                          -       -       -     3,1     5,0





                                                           193
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204