Page 130 - Nien giam 2018
P. 130
58 (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
(Cont.) Foreign direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)
Số dự án Tổng vốn đăng ký Vốn thực hiện
đƣợc (Triệu đô la Mỹ) (Triệu đô la Mỹ)
cấp phép Registered Implemented
Number of capital capital
projects (Mill. USD) (Mill. USD)
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities - - -
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security - - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training - - -
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation - - -
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities - - -
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use - - -
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - - -
125