Page 401 - NIEN GIAM 2017
P. 401
220
Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by types of transport
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel. 2017
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 390538,9 537016,8 573901,0 627294,1 660662,7
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 390538,9 537016,8 573901,0 627294,1 660662,7
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 166223,1 157597,6 175398,3 206632,1 219443,3
Cá thể - Household 224315,8 379419,2 398502,7 420662,0 441219,4
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 390095,8 531600,5 573228,2 626699,9 660251,9
Đƣờng sông - Inland waterway - 0,6 - - -
Đƣờng biển - Maritime 443,1 5415,7 672,8 594,2 410,8
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 115,70 106,84 106,87 109,30 105,32
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 115,70 106,84 106,87 109,30 105,32
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 150,55 126,86 111,30 117,81 106,20
Cá thể - Household 98,76 100,26 105,03 105,56 104,89
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 117,39 106,81 107,83 109,33 105,35
Đƣờng sông - Inland waterway - 150,00 - - -
Đƣờng biển - Maritime 73,85 109,69 12,42 88,32 69,13
393