Page 397 - NIEN GIAM 2017
P. 397

216
                                 Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Turnover of transport, storage and transportation supporting
                                 servies by types of ownership and by types of transport

                                                               2010    2014   2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017

                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs

                             TỔNG SỐ - TOTAL                  585494  1045634  1064701  1130578  1216500
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                      5622   10385   7476    5895    6126
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State           579872  1035249  1057225  1124683  1210374
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -

                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Vận tải đƣờng bộ - Road              574085  983401  1032269  1084398  1168087
                         Vận tải đƣờng thủy - Inland waterway   7532   32685   4038   3920    3851
                         Kho bãi - Storage                         -   13166   8574   9545    9927
                         Hoạt động khác - Others               3877   16382   19820   32715   34635

                                                                      Cơ cấu - Structure (%)

                            TỔNG SỐ - TOTAL                   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       0,96   0,99    0,70   0,52    0,50
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State            99,04   99,01   99,30   99,48   99,50
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Vận tải đƣờng bộ - Road               98,05   94,05   96,95   95,92   96,02
                         Vận tải đƣờng thủy - Inland waterway   1,29   3,12    0,38   0,35    0,32
                         Kho bãi - Storage                         -   1,26    0,81   0,84    0,81
                         Hoạt động khác - Others                0,66   1,57    1,86   2,89    2,85





                                                           389
   392   393   394   395   396   397   398   399   400   401   402