Page 400 - NIEN GIAM 2017
P. 400

219
                                 Khối lượng hàng hoá vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
                                 và phân theo ngành vận tải
                                 Volume of freight carried by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                   2010   2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                                                                        Nghìn tấn - Thous. tons

                            TỔNG SỐ - TOTAL                      5824,4  7414,1  8111,6  8488,6  8947,8
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                             -     -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State              5824,4  7414,1  8111,6  8488,6  8947,8
                            Tập thể - Collective                      -     -      -      -      -
                            Tƣ nhân - Private                    3030,1  1781,1  2292,4  2476,6  2620,5
                            Cá thể - Household                   2794,3  5633,0  5819,2  6012,0  6327,3
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                      -     -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                         5709,6  7233,1  8089,2  8469,1  8934,46
                         Đƣờng sông - Inland waterway                 -    0,6     -      -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                    114,8   180,4   22,4   19,5   13,34

                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                     Index (Previous year = 100) - %

                            TỔNG SỐ - TOTAL                       113,9  108,69  109,41  104,65  105,41
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                             -     -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State               113,9  108,69  109,41  104,65  105,41
                            Tập thể - Collective                      -     -      -      -      -
                            Tƣ nhân - Private                     184,7  133,02  128,71  108,04  105,81
                            Cá thể - Household                     80,5  102,75  103,31  103,31  105,24
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                      -     -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                         119,40  108,77  111,84  104,70  105,49
                         Đƣờng sông - Inland waterway                 -  600,00    -      -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                   574,00  105,25   12,42   87,05   68,41


                                                           392
   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405