Page 406 - NIEN GIAM 2017
P. 406

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         234  Số học sinh phổ thông
                              Number of pupils of general education                          424
                         235  Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trƣờng phổ thông
                              Number of female teachers and  schoolgirls of general schools    425
                         236  Số giáo viên phổ thông năm học 2017-2018
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of teachers of general education in school year 2017-2018
                              by district                                                    426
                         237  Số học sinh phổ thông năm học 2017-2018
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of pupils of general education in school year 2017-2018
                              by district                                                    427
                         238  Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
                              bình quân một lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
                              Average number of pupils per teacher and average number of pupils
                              per class by types of ownership and by grade                   428
                         239  Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
                              Enrolment rate of general education by grade and by sex        429
                         240  Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2016-2017
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Percentage of graduates of upper secondary education
                              in school year 2016-2017 by district                           430

                         241  Tỷ lệ học sinh phổ thông lƣu ban, bỏ học phân theo cấp học
                              và phân theo giới tính
                              Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex            431
                         242  Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
                              Number of people getting eradication of illiteracy and continuation schools  432
                         243  Số trƣờng, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp và trung cấp nghề
                              Number of schools and teachers of professional secondary education     433

                         244  Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                              Number of students of professional secondary education         434

                         245  Số trƣờng, số giáo viên cao đẳng
                              Number of colleges, number of teachers in colleges             435




                                                           398
   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411