Page 399 - NIEN GIAM 2017
P. 399
218
Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
và phân theo ngành vận tải
Number of passengers traffic by types of ownership
and by types of transport
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel. 2017
Nghìn người.km - Thous. persons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 628282,0 511833,8 541951,9 580902 612041
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 850,0 - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 627432,0 511833,8 541951,9 580902 612041
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 302172,0 118080,8 109662,9 126046 131845
Cá thể - Household 325260,0 393753,0 432289,0 454856 480196
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 628282,0 511803,9 541951,9 580902 612041
Đƣờng sông - Inland waterway - 29,9 - - -
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 112,81 104,52 105,88 107,19 105,36
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 112,65 104,52 105,88 107,19 105,36
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 116,13 100,04 92,87 114,94 104,60
Cá thể - Household 109,63 105,95 109,79 105,22 105,57
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đƣờng bộ - Road 112,81 104,52 105,89 107,19 105,36
Đƣờng sông - Inland waterway - 124,58 - - -
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
391