Page 398 - NIEN GIAM 2017
P. 398

217
                                 Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế
                                 và phân theo ngành vận tải
                                 Number of passengers carried by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                    2010   2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                                                                      Nghìn người - Thous. persons

                               TỔNG SỐ - TOTAL                     6595,0  6181,4  6067,6   6959   7225
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                            20,0     -     -     -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State                6575,0  6181,4  6067,6   6959   7225
                            Tập thể - Collective                       -      -     -     -      -
                            Tƣ nhân - Private                      1975,0  1450,4  1190,7   1902   1980
                            Cá thể - Household                     4600,0  4731,0  4876,9   5057   5245
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                       -      -     -     -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                           6595,0  6171,5  6067,6   6959   7225
                         Đƣờng sông - Inland waterway                  -    9,9     -     -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                         -      -     -     -      -

                                                                   Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                      Index (Previous year = 100) - %

                               TỔNG SỐ - TOTAL                     110,24  106,30  98,16  114,69  103,82
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                              -      -     -     -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State                109,90  106,30  98,16  114,69  103,82
                            Tập thể - Collective                       -      -     -     -      -
                            Tƣ nhân - Private                      128,07  105,88  82,09  159,74  104,10
                            Cá thể - Household                     103,76  106,44  103,08  103,69  103,72
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                       -      -     -     -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
                         Đƣờng bộ - Road                           110,24  106,28  98,32  114,69  103,82
                         Đƣờng sông - Inland waterway                  -  123,75    -     -      -
                         Đƣờng biển - Maritime                         -      -     -     -      -


                                                           390
   393   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403